ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG HAI CHIỀU NAGAKAWA NP-C100R1C24
57.000.000 ₫
62.000.000 ₫- Model: NP-C100R1C24
- Công suất: 100.000 BTU
- Xuất xứ : Malaysia
- Loại máy : 2 Cục 1 chiều
- Loại gas : R410
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
- Tiết kiệm năng lượng.
- Tháo lắp dễ dàng, thuận tiện cho việc vệ sinh máy móc
- Hệ thống hoạt động êm ái, không gây ô nhiễm tiếng ồn.
- Bộ điều khiển từ xa tiện lợi
- Hoạt động bền bỉ.
- Thiết kế bền bỉ với vỏ kim loại chắc chắn
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Từ năm 2020, Nagakawa thực hiện khá nhiều thay đổi ở dòng sản phẩm Điều hòa tủ đứng như về mẫu mã, nhà sản xuất tại Malaysia cho chất lượng sản phẩm ổn định hơn.
Thiết kế nhỏ gọn sang trọng
Điều hòa cây Nagakawa NP-C100R1C24 có thiết kế nhỏ gọn, đường nét hiện đại, màu trắng thanh lịch làm nổi bật mọi không gian nội thất. Màn hình LED hiển thị nhiệt độ và các chế độ điều khiển trên thân dàn lạnh giúp bạn dễ dàng quan sát và sử dụng.
Điều hòa 1 chiều tối ưu
Nagakawa NP-C100R1C24 là loại điều hòa 1 chiều lạnh, không bao gồm tính năng sưởi ấm. Đây cũng là loại điều hòa phổ biến hơn cả do đặc thù Việt Nam là nước nhiệt đới, có mùa đông không quá lạnh. Mặt khác, sản phẩm điều hòa 1 chiều lạnh cũng có giá rẻ hơn so với điều hòa 2 chiều.
Công suất mạnh mẽ
Với công suất làm lạnh 100.000 Btu, Nagakawa NP-C100R1C24 rất phù hợp để lắp đặt trong không gian có diện tích từ 150m² - 160m2 như Hội trường, nhà xưởng, nhà máy, khu công nghiệp,...
Nagakawa NP-C100R1C24 làm lạnh nhanh chóng chỉ trong vài phút khởi động máy với:
- Cửa gió rộng đưa luồng gió lan tỏa đều
- Điều chỉnh dễ dàng các tốc độ quạt gió phù hợp mọi nhu cầu sử dụng
- Chức năng hút ẩm độc lập hữu ích vào những ngày trời ẩm, nồm, tạo cảm giác dễ chịu cho người sử dụng
- Sử dụng Môi chất lạnh phổ biến R410
Chế độ bảo hành tốt nhất
Nagakawa NP-C100R1C24 có chế độ bảo hành 24 tháng trên toàn quốc, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng nhanh chóng kịp thời và đảm bảo quyền lợi của KH
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NP-A100DL (hai chiều) |
|
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 100,000 |
Sưởi ấm | Btu/h | 110,000 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 10,160 |
Sưởi ấm | W | 10,080 | |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 16.2 |
Sưởi ấm | A | 15.6 | |
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 380-415/3/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 4000 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 9.6 | |
Độ ồn (cao) | Cục trong | dB(A) | 52 |
Cục ngoài | dB(A) | 68 | |
Kích thước thân máy (RxSxC) | Cục trong | mm | 1200x380x1855 |
Cục ngoài | mm | 960x760x1620 | |
Khối lượng thân máy | Cục trong | kg | 135 |
Cục ngoài | kg | 225 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R22 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | 2xF9.52 |
Hơi | mm | 2xF19.05 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 30 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 20 |