ĐIỀU HÒA NAGAKAWA 1 CHIỀU 24000BTU/H INVERTER NIS-C24R2H10
13.400.000 ₫
19.900.000 ₫- Công nghệ BLDC Inverter siêu tiết kiệm điện
- Dàn trao đổi nhiệt mạ kháng khuẩn ion Ag+
- Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
- Dàn trao đổi nhiệt mạ xanh (Blue Fin) kháng khuẩn và chống oxy hóa
- Hoạt động siêu bền, siêu tĩnh.
- Chế độ làm lạnh/hút ẩm/thông gió
- Cảm biến nhiệt độ linh hoạt I-Feel
- Chức năng đảo gió 4D tiện lợi.
- Tự động làm sạch Clean
- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep
- Chức năng hoạt động mạnh mẽ (Super)
- Chức năng hoạt động thông minh (Smart)
- Chức năng tiết kiệm năng lượng ( Economy)
- Chức năng hoạt động siêu tĩnh lặng (Quiet)
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành sản phẩm: 2 năm
- Bảo hành máy nén: 10 năm
- Công nghệ BLDC Inverter siêu tiết kiệm điện
- Dàn trao đổi nhiệt mạ kháng khuẩn ion Ag+
- Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
- Dàn trao đổi nhiệt mạ xanh (Blue Fin) kháng khuẩn và chống oxy hóa
- Hoạt động siêu bền, siêu tĩnh.
- Chế độ làm lạnh/hút ẩm/thông gió
- Cảm biến nhiệt độ linh hoạt I-Feel
- Chức năng đảo gió 4D tiện lợi.
- Tự động làm sạch Clean
- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep
- Chức năng hoạt động mạnh mẽ (Super)
- Chức năng hoạt động thông minh (Smart)
- Chức năng tiết kiệm năng lượng ( Economy)
- Chức năng hoạt động siêu tĩnh lặng (Quiet)
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành sản phẩm: 2 năm
- Bảo hành máy nén: 10 năm
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NIS-C24R2H10 | |
Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | Btu/h | 22500 (6800~24500) |
Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | W | 2150 (520~2450) |
Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | A | 9.5 (1.9~11.1) |
Điện áp nguồn | V/P/Hz | ~220-240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (tăng cường/ cao/tb/thấp) |
m3/h | 1100/1050/800/650 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 2.6 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 45/39/36/33 |
Cục ngoài | dB(A) | 54 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 1032x327x227 |
Cục ngoài | mm | 810x585x280 | |
Kích thước bao bì (RxCxS) | Cục trong | mm | 1120x390x315 |
Cục ngoài | mm | 940x630x385 | |
Khối lượng tịnh | Cục trong | kg | 10 |
Cục ngoài | kg | 24.5 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 15 |
Cục ngoài | kg | 36 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R32 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F9.52 |
Hơi | mm | F15.88 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 25 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 10 |