62m² MÁY ION VÀ LỌC KHÍ FU-A80EA-W
Liên hệ
Kích thước phòng < 62m²
Công nghệ Inverter tiết kiệm điên
Kích thước phòng Plasmacluster mật độ cao < 31m2
Plasmacluster Ion
Kích thước phòng 62m2
Công nghệ Inverter
Xuất xứ Thái Lan
PLASMACLUSTER ION MẬT ĐỘ CAO
Hệ thống thổi khí mới của Sharp giúp loại bỏ nhanh và hiệu quả bụi bẩn. Plasmacluster Ion loại bỏ 99.9% chất gây dị ứng trong không khí và ngăn chặn sự gia tăng của các tác nhân gây dị ứng. Hầu hết các bụi bẩn trong không khí lưu chuyển trong phòng mà không lắng xuống sàn nhà. Các đợt Plasmacluster Ion được giải phóng vào trong phòng sẽ giải quyết được vấn đề này.
LỌC KHÍ TRONG KHÔNG GIAN LỚN
Máy lọc khí của Sharp được thiết kế nhỏ gọn để tiết kiệm nhất với không gian sống nhưng lại có khả năng lọc khí trên diện tích lớn đáng kinh ngạc. Được thí nghiệm dự theo chuẩn JEM1467 của Nhật, hiệu quả đo được là khả năng lọc khí lên đến 62m2.
BỘ LỌC LOẠI BỎ HẠT BỤI VÀI MICROMET, HIỆU SUẤT CAO
Bộ lọc kết hợp cả tính năng lọc bụi và khử mùi, rất dễ dàng để thay mới.
INVERTER TIẾT KIỆM ĐIỆN
Không chỉ mang đến bầu không khí trong lành, máy lọc khí Sharp còn giúp gia đình tiết kiệm điện tối đa với công nghệ Inverter tiên tiến. Việc sử dụng máy lọc khí cả ngày không còn là nỗi lo nữa.
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT AIR PURIFIER (-) | |
Nguồn điện (V) PCI | 220 - 240 |
Mật độ Ion (ion/cm3) của máy PCI | 7000 |
Màu sắc của máy PCI | Trắng |
Cấp Tốc độ quạt | Tự động/Cao/Trung bình/Thấp |
Lưu Lượng khí (Cao/Trung Bình/Thấp)(m3/giờ) | 480 / 300 / 120 |
Bánh xe di chuyển | - |
Công suất tiêu thụ (Cao/Trung Bình/Thấp)(W) | 75/20/5 |
Công suất chờ (W) | 0.75 |
Độ ồn (Cao/Trung Bình/Thấp)(dB) | 53/41/23 |
Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu)(mm) của máy PCI | 402 x 620 x 245 |
Chiều dài dây nguồn của máy PCI | 2 |
Trọng lượng (kg) của máy PCI | 8.1 |
BỘ LỌC (-) | |
Loại bộ lọc | HEPA, lọc bụi, lọc mùi |
Tuổi thọ | Lên đến 2 năm (HEPA, Lọc mùi) |
Khả năng giữ và giảm gia tăng | Vi khuẩn trong không khí/vi rút/phấn hoa từ cây thân gỗ/bọ ve/Phân bọ ve |
Khả năng khử mùi | Vật nuôi/Cơ thể/Nấm mốc/Ammmonia |
Khả năng kiềm giữ | Nấm mốc trong không khí/Phấn hoa từ cây cỏ/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Bọ từ vật nuôi/Lông từ vật nuôi/Bụi/Khói thuốc/Bọ ve/Ống xả diesel |
HỆ THỐNG PLASMACLUSTER ION (-) | |
Tuổi thọ (giờ) | 19000 |
Diện tích phòng đề nghị đề nghị (m2) | 62 |
Diện tích Plasmacluster Ion mật độ cao đề nghị (m2) | 31 |
Khả năng giảm mùi hôi | Nấm mốc trong không khí/Vi khuẩn trong không khí/Vi rút trong không khí/Gây dị ứng bọ ve/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Mùi Amoniac |
Khả năng giảm vi khuẩn trong không khí | Thuốc lá/Cơ thể |
HỆ THỐNG TẠO ĐỘ ẨM (-) | |
Công suất hút ẩm (L/ngày) | - |
Hút ẩm liên tục | - |
Môi chất lạnh | - |
Chế độ máy nén | - |
Phương thức tạo ẩm | - |
Dung tích bồn chứa (L) | - |
Công suất tạo ẩm (ml/h) | - |
Diện tích tạo ẩm đề nghị (m2) | - |
TÍNH NĂNG CỦA AIR PURIFIER (-) | |
Plasmacluster Ion mật độ cao | - |
Điều khiển từ xa | - |
Đèn báo cần làm sạch bộ lọc | - |
Inverter | - |
Chế độ cảm biến của máy PCI | Có |
Chế độ khóa trẻ em | Bụi |
Đèn báo chất lượng không khí | Có |
Tự khởi động lại | - |
Cảm biến bụi | Có |
Tính năng đặc biệt | Shower |
Chế độ hoạt động | - |
Đảo gió tự động | - |
Đèn báo độ ẩm | - |
Cảm biến độ ẩm | - |
Cảm biến mùi | Có |
Chọn mức độ ẩm | - |
Chế độ Hẹn giờ của máy Dehumidifier | - |